VN520


              

鮒魚困涸轍, 難待西江水

Phiên âm : fù yú kùn hé chè, nán dài xī jiāng shuǐ.

Hán Việt : phụ ngư khốn hạc triệt, nan đãi tây giang thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鮒魚處於乾涸的車轍軌跡中, 實在沒有時間等待遙遠的西江水來滋潤它。典出《莊子.外物》。比喻人窘困危急, 急需別人幫助。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「鮒魚困涸轍, 難待西江水, 比人之甚窘。」